Có 2 kết quả:

紙箱 zhǐ xiāng ㄓˇ ㄒㄧㄤ纸箱 zhǐ xiāng ㄓˇ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carton
(2) cardboard box

Từ điển Trung-Anh

(1) carton
(2) cardboard box