Có 2 kết quả:
紙箱 zhǐ xiāng ㄓˇ ㄒㄧㄤ • 纸箱 zhǐ xiāng ㄓˇ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carton
(2) cardboard box
(2) cardboard box
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carton
(2) cardboard box
(2) cardboard box
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0